Game Preview

CLOSE UP B1+ unit 4

  •  100     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • galaxy(n)
    thiên hà
  •  15
  • Observation(n)
    lời nhận xét
  •  15
  • optimism(n)
    (n) sự lạc quan; tính lạc quan
  •  15
  • speaker(n)
    (n) loa; diễn giả
  •  15
  • cloning(n)
    nhân bản vô tính
  •  15
  • process(n)(v)
    quá trình,xử lý
  •  15
  • gadget(n)
    dụng cụ
  •  15
  • portable(n)
    di động
  •  15
  • lightweight(adj)
    nhẹ
  •  15
  • efficient(adj)
    hiệu quả
  •  15
  • demonstrate(v)
    chứng minh, giải thích
  •  15
  • touch-screen(adj)
    màn hình cảm ứng
  •  15
  • operate(v)
    vận hành, hoạt động
  •  15
  • device(n)
    thiết bị
  •  15
  • run(v)
    hoạt động
  •  15
  • appliance(n)
    thiết bị
  •  15