Game Preview

CLOSE UP B1+ unit 4

  •  100     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • brochure(n)
    sách nhỏ thông tin về sản phẩm
  •  15
  • improvement(n)
    sự cải thiện
  •  15
  • innovation(n)
    sự đổi mới
  •  15
  • stage(n)
    giai đoạn
  •  15
  • commercial(adj)
    (adj.) buôn bán, thương mại
  •  15
  • commercialise
    Thương nghiệp hoá
  •  15
  • consider(v)
    xem xét
  •  15
  • worthless(adj)
    vô giá trị
  •  15
  • vacuum cleaner(n)
    máy hút bụi
  •  15
  • doubt(n)(v)
    nghi ngờ, ngờ vực
  •  15
  • household(n)
    hộ gia đình
  •  15
  • supplier(n)
    nhà cung cấp
  •  15
  • regulation(n)
    quy định
  •  15
  • cooker(n)
    (n) lò, bếp, nồi nấu
  •  15
  • structure(n)
    (n) kết cấu, cấu trúc
  •  15
  • replace(v)
    thay thế
  •  15