Game Preview

CLOSE UP B1+ unit 4

  •  100     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • revolutionary
    mang tính cách mạng
  •  15
  • industrial
    adj. /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
  •  15
  • Industrialise
    Công nghiệp hoá
  •  15
  • inspire
    (v) tạo cảm hứng
  •  15
  • excell in/at
    Giỏi hơn, trội hơn
  •  15
  • excellence
    sự xuất sắc
  •  15
  • imagine
    v. /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
  •  15
  • imaginative
    (adj) có trí tưởng tượng
  •  15
  • imagination
    n. /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
  •  15
  • initial
    mở đầu
  •  15
  • astronaut
    n. /ˈæs.trə.nɔːt/ phi hành gia
  •  15
  • to blast off
    phóng(tàu vũ trụ)
  •  15
  • lift off
    /ˈlɪftɒf/ n sự phóng, cất cánhThe lift-off took place in 1961.
  •  15
  • hook up (with)
    v. kết nốii don't know which printer this computer is __ to
  •  15
  • back up
    ủng hộ, nâng đỡSao lưu
  •  15
  • come up with
    (v) phát minh, tạo ra, nghĩ ra
  •  15