Game Preview

[LỚP 9] U1&2

  •  English    67     Public
    Từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • artisan /ɑtɪ:’zæn/
    thợ làm nghề thủ công
  •  15
  • handicraft /’hændikrɑ:ft/
    sản phẩm thủ công
  •  15
  • workshop /’wɜ:kʃɒp/
    xưởng, công xưởng
  •  15
  • attraction /ə’trækʃn/
    điểm hấp dẫn
  •  15
  • preserve /prɪ’zɜ:v/
    bảo tồn, gìn giữ
  •  15
  • authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/
    tính xác thực, chân thật
  •  15
  • cast /kɑ:st/
    đúc (đồng…)
  •  15
  • craft /krɑ:ft/
    nghề thủ công
  •  15
  • craftsman /’krɑ:ftsmən/
    thợ làm đồ thủ công
  •  15
  • team-building /’ti:m bɪldɪŋ/
    xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
  •  15
  • drumhead /drʌmhed/
    mặt trống
  •  15
  • embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/
    thêu
  •  15
  • frame /freɪm/
    khung
  •  15
  • lacquerware /’lækəweə(r)/
    đồ sơn mài
  •  15
  • layer /’leɪə(r)/
    lớp (lá…)
  •  15
  • mould /məʊld/
    đổ khuôn, tạo khuôn
  •  15