Game Preview

[LỚP 9] U1&2

  •  English    67     Public
    Từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • sculpture /’skʌlptʃə(r)/
    điêu khắc, đồ điêu khắc
  •  15
  • surface /’sɜ:fɪs/
    bề mặt
  •  15
  • thread /θred/
    chỉ, sợi
  •  15
  • weave /wi:v/
    đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
  •  15
  • turn up /tɜ:n ʌp/
    xuất hiện, đến
  •  15
  • set off /set ɒf/
    khởi hành, bắt đầu chuyến đi
  •  15
  • close down /kləʊz daʊn/
    đóng cửa, ngừng hoạt động
  •  15
  • pass down /pɑ:s daʊn/
    truyền lại (cho thế hệ sau…)
  •  15
  • face up to /feɪs ʌp tu/
    đối mặt, giải quyết
  •  15
  • turn down /tɜ:n daʊn /
    từ chối
  •  15
  • set up /set ʌp/
    thành lập, tạo dựng
  •  15
  • take over /teɪk əʊvə/
    tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
  •  15
  • live on /lɪv ɒn/
    sống bằng, sống dựa vào
  •  15
  • treat /tri:t/
    xử lí
  •  15
  • carve /kɑ:v/
    chạm, khắc
  •  15
  • stage /steɪdʒ/
    bước, giai đoạn
  •  15