Game Preview

[LỚP 9] U1&2

  •  English    67     Public
    Từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • artefact /’ɑ:tɪfækt/
    đồ tạo tác
  •  15
  • loom /lu:m/
    khung cửi dệt vải
  •  15
  • versatile /’vɜ:sətaɪl/
    nhiều tác dụng, đa năng
  •  15
  • willow /’wɪləʊ/
    cây liễu
  •  15
  • charcoal /’tʃɑ:kəʊl/
    chì, chì than (để vẽ)
  •  15
  • numerous /’nju:mərəs/
    nhiều, đông đảo, số lượng lớn
  •  15
  • fabulous (adj) /ˈfæbjələs/
    tuyệt vời, tuyệt diệu
  •  15
  • reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/
    đáng tin cậy
  •  15
  • metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/
    (thuộc về) đô thị, thu phu
  •  15
  • multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/
    đa văn hóa
  •  15
  • variety (n) /vəˈraɪəti/
    sự phong phu, đa dạng
  •  15
  • grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/
    lớn lên, trưởng thành
  •  15
  • packed (adj) /pækt/
    chật ních người
  •  15
  • urban (adj) /ˈɜːbən/
    (thuộc) đô thị, thành thị
  •  15
  • Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/
    châu Đại Dương
  •  15
  • medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/
    cỡ vừa, cỡ trung
  •  15