Game Preview

[LỚP 9] U1&2

  •  English    67     Public
    Từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • forbidden (adj) /fəˈbɪdn/
    bị cấm
  •  15
  • easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/
    thoải mái, dễ tính
  •  15
  • downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/
    (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
  •  15
  • skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/
    nhà cao chọc trời
  •  15
  • stuck (adj) /stʌk/
    mắc ket, không di chuyển đươc
  •  15
  • wander (v) /ˈwɒndə/
    đi lang thang
  •  15
  • affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/
    (giá cả) phải chăng
  •  15
  • conduct (v) /kənˈdʌkt/
    thực hiện
  •  15
  • determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/
    xác định
  •  15
  • factor (n) /ˈfæktə/
    yếu tố
  •  15
  • conflict (n) /ˈkɒnfl ɪkt/
    xung đột
  •  15
  • indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/
    chỉ số
  •  15
  • asset (n) /ˈæset/
    tài sản
  •  15
  • urban sprawl (n) /ˈɜːbən sprɔːl/
    sự đô thị hóa
  •  15
  • index (n) /ˈɪndeks/
    chỉ số
  •  15
  • metro (n) /ˈmetrəʊ/
    tàu điện ngầm
  •  15