Study

[LỚP 9] U1&2

  •   0%
  •  0     0     0

  • artisan /ɑtɪ:’zæn/
    thợ làm nghề thủ công
  • thread /θred/
    chỉ, sợi
  • for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/
    hiện thời, trong lúc này
  • attraction /ə’trækʃn/
    điểm hấp dẫn
  • drumhead /drʌmhed/
    mặt trống
  • live on /lɪv ɒn/
    sống bằng, sống dựa vào
  • treat /tri:t/
    xử lí
  • urban sprawl (n) /ˈɜːbən sprɔːl/
    sự đô thị hóa
  • carve /kɑ:v/
    chạm, khắc
  • versatile /’vɜ:sətaɪl/
    nhiều tác dụng, đa năng
  • urban (adj) /ˈɜːbən/
    (thuộc) đô thị, thành thị
  • craftsman /’krɑ:ftsmən/
    thợ làm đồ thủ công
  • mould /məʊld/
    đổ khuôn, tạo khuôn
  • embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/
    thêu
  • conflict (n) /ˈkɒnfl ɪkt/
    xung đột
  • craft /krɑ:ft/
    nghề thủ công
  • willow /’wɪləʊ/
    cây liễu
  • reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/
    đáng tin cậy
  • weave /wi:v/
    đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
  • set up /set ʌp/
    thành lập, tạo dựng
  • metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/
    (thuộc về) đô thị, thu phu
  • fabulous (adj) /ˈfæbjələs/
    tuyệt vời, tuyệt diệu
  • team-building /’ti:m bɪldɪŋ/
    xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
  • medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/
    cỡ vừa, cỡ trung
  • stage /steɪdʒ/
    bước, giai đoạn
  • wander (v) /ˈwɒndə/
    đi lang thang
  • turn up /tɜ:n ʌp/
    xuất hiện, đến
  • artefact /’ɑ:tɪfækt/
    đồ tạo tác
  • face up to /feɪs ʌp tu/
    đối mặt, giải quyết
  • take over /teɪk əʊvə/
    tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
  • pass down /pɑ:s daʊn/
    truyền lại (cho thế hệ sau…)
  • numerous /’nju:mərəs/
    nhiều, đông đảo, số lượng lớn
  • conduct (v) /kənˈdʌkt/
    thực hiện
  • dweller (n) /ˈdwelə/
    cư dân
  • negative (adj) /ˈneɡətɪv/
    tiêu cực
  • authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/
    tính xác thực, chân thật
  • indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/
    chỉ số
  • preserve /prɪ’zɜ:v/
    bảo tồn, gìn giữ
  • index (n) /ˈɪndeks/
    chỉ số
  • surface /’sɜ:fɪs/
    bề mặt
  • stuck (adj) /stʌk/
    mắc ket, không di chuyển đươc
  • charcoal /’tʃɑ:kəʊl/
    chì, chì than (để vẽ)
  • easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/
    thoải mái, dễ tính
  • sculpture /’skʌlptʃə(r)/
    điêu khắc, đồ điêu khắc
  • metro (n) /ˈmetrəʊ/
    tàu điện ngầm
  • determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/
    xác định
  • turn down /tɜ:n daʊn /
    từ chối
  • forbidden (adj) /fəˈbɪdn/
    bị cấm
  • multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/
    đa văn hóa
  • layer /’leɪə(r)/
    lớp (lá…)
  • handicraft /’hændikrɑ:ft/
    sản phẩm thủ công
  • variety (n) /vəˈraɪəti/
    sự phong phu, đa dạng
  • factor (n) /ˈfæktə/
    yếu tố
  • loom /lu:m/
    khung cửi dệt vải
  • workshop /’wɜ:kʃɒp/
    xưởng, công xưởng
  • close down /kləʊz daʊn/
    đóng cửa, ngừng hoạt động
  • grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/
    lớn lên, trưởng thành
  • skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/
    nhà cao chọc trời
  • lacquerware /’lækəweə(r)/
    đồ sơn mài
  • frame /freɪm/
    khung
  • affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/
    (giá cả) phải chăng
  • asset (n) /ˈæset/
    tài sản
  • cast /kɑ:st/
    đúc (đồng…)
  • downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/
    (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
  • packed (adj) /pækt/
    chật ních người
  • Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/
    châu Đại Dương
  • set off /set ɒf/
    khởi hành, bắt đầu chuyến đi