Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
[LỚP 9] U1&2
0
%
0
0
0
Back
Restart
artisan /ɑtɪ:’zæn/
thợ làm nghề thủ công
Oops!
Okay!
thread /θred/
chỉ, sợi
Oops!
Okay!
for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/
hiện thời, trong lúc này
Oops!
Okay!
attraction /ə’trækʃn/
điểm hấp dẫn
Oops!
Okay!
drumhead /drʌmhed/
mặt trống
Oops!
Okay!
live on /lɪv ɒn/
sống bằng, sống dựa vào
Oops!
Okay!
treat /tri:t/
xử lí
Oops!
Okay!
urban sprawl (n) /ˈɜːbən sprɔːl/
sự đô thị hóa
Oops!
Okay!
carve /kɑ:v/
chạm, khắc
Oops!
Okay!
versatile /’vɜ:sətaɪl/
nhiều tác dụng, đa năng
Oops!
Okay!
urban (adj) /ˈɜːbən/
(thuộc) đô thị, thành thị
Oops!
Okay!
craftsman /’krɑ:ftsmən/
thợ làm đồ thủ công
Oops!
Okay!
mould /məʊld/
đổ khuôn, tạo khuôn
Oops!
Okay!
embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/
thêu
Oops!
Okay!
conflict (n) /ˈkɒnfl ɪkt/
xung đột
Oops!
Okay!
craft /krɑ:ft/
nghề thủ công
Oops!
Okay!
willow /’wɪləʊ/
cây liễu
Oops!
Okay!
reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/
đáng tin cậy
Oops!
Okay!
weave /wi:v/
đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
Oops!
Okay!
set up /set ʌp/
thành lập, tạo dựng
Oops!
Okay!
metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/
(thuộc về) đô thị, thu phu
Oops!
Okay!
fabulous (adj) /ˈfæbjələs/
tuyệt vời, tuyệt diệu
Oops!
Okay!
team-building /’ti:m bɪldɪŋ/
xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
Oops!
Okay!
medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/
cỡ vừa, cỡ trung
Oops!
Okay!
stage /steɪdʒ/
bước, giai đoạn
Oops!
Okay!
wander (v) /ˈwɒndə/
đi lang thang
Oops!
Okay!
turn up /tɜ:n ʌp/
xuất hiện, đến
Oops!
Okay!
artefact /’ɑ:tɪfækt/
đồ tạo tác
Oops!
Okay!
face up to /feɪs ʌp tu/
đối mặt, giải quyết
Oops!
Okay!
take over /teɪk əʊvə/
tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
Oops!
Okay!
pass down /pɑ:s daʊn/
truyền lại (cho thế hệ sau…)
Oops!
Okay!
numerous /’nju:mərəs/
nhiều, đông đảo, số lượng lớn
Oops!
Okay!
conduct (v) /kənˈdʌkt/
thực hiện
Oops!
Okay!
dweller (n) /ˈdwelə/
cư dân
Oops!
Okay!
negative (adj) /ˈneɡətɪv/
tiêu cực
Oops!
Okay!
authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/
tính xác thực, chân thật
Oops!
Okay!
indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/
chỉ số
Oops!
Okay!
preserve /prɪ’zɜ:v/
bảo tồn, gìn giữ
Oops!
Okay!
index (n) /ˈɪndeks/
chỉ số
Oops!
Okay!
surface /’sɜ:fɪs/
bề mặt
Oops!
Okay!
stuck (adj) /stʌk/
mắc ket, không di chuyển đươc
Oops!
Okay!
charcoal /’tʃɑ:kəʊl/
chì, chì than (để vẽ)
Oops!
Okay!
easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/
thoải mái, dễ tính
Oops!
Okay!
sculpture /’skʌlptʃə(r)/
điêu khắc, đồ điêu khắc
Oops!
Okay!
metro (n) /ˈmetrəʊ/
tàu điện ngầm
Oops!
Okay!
determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/
xác định
Oops!
Okay!
turn down /tɜ:n daʊn /
từ chối
Oops!
Okay!
forbidden (adj) /fəˈbɪdn/
bị cấm
Oops!
Okay!
multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/
đa văn hóa
Oops!
Okay!
layer /’leɪə(r)/
lớp (lá…)
Oops!
Okay!
handicraft /’hændikrɑ:ft/
sản phẩm thủ công
Oops!
Okay!
variety (n) /vəˈraɪəti/
sự phong phu, đa dạng
Oops!
Okay!
factor (n) /ˈfæktə/
yếu tố
Oops!
Okay!
loom /lu:m/
khung cửi dệt vải
Oops!
Okay!
workshop /’wɜ:kʃɒp/
xưởng, công xưởng
Oops!
Okay!
close down /kləʊz daʊn/
đóng cửa, ngừng hoạt động
Oops!
Okay!
grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/
lớn lên, trưởng thành
Oops!
Okay!
skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/
nhà cao chọc trời
Oops!
Okay!
lacquerware /’lækəweə(r)/
đồ sơn mài
Oops!
Okay!
frame /freɪm/
khung
Oops!
Okay!
affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/
(giá cả) phải chăng
Oops!
Okay!
asset (n) /ˈæset/
tài sản
Oops!
Okay!
cast /kɑ:st/
đúc (đồng…)
Oops!
Okay!
downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/
(thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
Oops!
Okay!
packed (adj) /pækt/
chật ních người
Oops!
Okay!
Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/
châu Đại Dương
Oops!
Okay!
set off /set ɒf/
khởi hành, bắt đầu chuyến đi
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies