Edit Game
[LỚP 9] U1&2
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public



 Save

Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   67  Close
for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/
hiện thời, trong lúc này
negative (adj) /ˈneɡətɪv/
tiêu cực
dweller (n) /ˈdwelə/
cư dân
metro (n) /ˈmetrəʊ/
tàu điện ngầm
index (n) /ˈɪndeks/
chỉ số
urban sprawl (n) /ˈɜːbən sprɔːl/
sự đô thị hóa
asset (n) /ˈæset/
tài sản
indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/
chỉ số
conflict (n) /ˈkɒnfl ɪkt/
xung đột
factor (n) /ˈfæktə/
yếu tố
determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/
xác định
conduct (v) /kənˈdʌkt/
thực hiện
affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/
(giá cả) phải chăng
wander (v) /ˈwɒndə/
đi lang thang
stuck (adj) /stʌk/
mắc ket, không di chuyển đươc
skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/
nhà cao chọc trời
downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/
(thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/
thoải mái, dễ tính
forbidden (adj) /fəˈbɪdn/
bị cấm
medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/
cỡ vừa, cỡ trung
Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/
châu Đại Dương
urban (adj) /ˈɜːbən/
(thuộc) đô thị, thành thị
packed (adj) /pækt/
chật ních người
grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/
lớn lên, trưởng thành
variety (n) /vəˈraɪəti/
sự phong phu, đa dạng
multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/
đa văn hóa
metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/
(thuộc về) đô thị, thu phu
reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/
đáng tin cậy
fabulous (adj) /ˈfæbjələs/
tuyệt vời, tuyệt diệu
numerous /’nju:mərəs/
nhiều, đông đảo, số lượng lớn
charcoal /’tʃɑ:kəʊl/
chì, chì than (để vẽ)
willow /’wɪləʊ/
cây liễu
versatile /’vɜ:sətaɪl/
nhiều tác dụng, đa năng
loom /lu:m/
khung cửi dệt vải
artefact /’ɑ:tɪfækt/
đồ tạo tác
stage /steɪdʒ/
bước, giai đoạn
carve /kɑ:v/
chạm, khắc
treat /tri:t/
xử lí
live on /lɪv ɒn/
sống bằng, sống dựa vào
take over /teɪk əʊvə/
tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
set up /set ʌp/
thành lập, tạo dựng
turn down /tɜ:n daʊn /
từ chối
face up to /feɪs ʌp tu/
đối mặt, giải quyết
pass down /pɑ:s daʊn/
truyền lại (cho thế hệ sau…)
close down /kləʊz daʊn/
đóng cửa, ngừng hoạt động
set off /set ɒf/
khởi hành, bắt đầu chuyến đi
turn up /tɜ:n ʌp/
xuất hiện, đến
weave /wi:v/
đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
thread /θred/
chỉ, sợi
surface /’sɜ:fɪs/
bề mặt
sculpture /’skʌlptʃə(r)/
điêu khắc, đồ điêu khắc
mould /məʊld/
đổ khuôn, tạo khuôn
layer /’leɪə(r)/
lớp (lá…)
lacquerware /’lækəweə(r)/
đồ sơn mài
frame /freɪm/
khung
embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/
thêu
drumhead /drʌmhed/
mặt trống
team-building /’ti:m bɪldɪŋ/
xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
craftsman /’krɑ:ftsmən/
thợ làm đồ thủ công
craft /krɑ:ft/
nghề thủ công
cast /kɑ:st/
đúc (đồng…)
authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/
tính xác thực, chân thật
preserve /prɪ’zɜ:v/
bảo tồn, gìn giữ
attraction /ə’trækʃn/
điểm hấp dẫn
workshop /’wɜ:kʃɒp/
xưởng, công xưởng
handicraft /’hændikrɑ:ft/
sản phẩm thủ công
artisan /ɑtɪ:’zæn/
thợ làm nghề thủ công