Game Preview

[G5] Unit 1-2

  •  English    83     Public
    Từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • hometown
    quê nhà
  •  15
  • centre
    trung tâm
  •  15
  • view
    cảnh, tầm nhìn
  •  15
  • floor
    sàn nhà
  •  15
  • district
    huyện, quận
  •  15
  • lane
    làn đường, ngõ
  •  15
  • flat
    căn hộ
  •  15
  • village
    làng
  •  15
  • tower
    tòa tháp
  •  15
  • mountain
    núi
  •  15
  • town
    thị trấn
  •  15
  • island
    đảo
  •  15
  • countryside
    vùng nông thôn
  •  15
  • small
    nhỏ bé
  •  15
  • quiet
    yên tĩnh
  •  15
  • far
    xa
  •  15