Game Preview

[G5] Unit 1-2

  •  English    83     Public
    Từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • underground
    tàu điện ngầm
  •  15
  • bay
    vịnh
  •  15
  • island
    đảo
  •  15
  • imperial city
    cố dô
  •  15
  • seaside
    bờ biển
  •  15
  • province
    tỉnh
  •  15
  • zoo
    vườn thú
  •  15
  • beach
    bãi biển
  •  15
  • airport
    sân bay
  •  15
  • railway station
    trạm xe lửa
  •  15
  • train station
    nhà ga tàu
  •  15
  • summer holiday
    kỳ nghỉ hè
  •  15
  • go on a trip
    đi du lịch
  •  15
  • weekend
    cuối tuần
  •  15
  • family
    gia đình
  •  15
  • wonderful
    tuyệt vời
  •  15