Study

[G5] Unit 1-2

  •   0%
  •  0     0     0

  • train
    xe lửa
  • quiet
    yên tĩnh
  • get up
    thức dậy
  • late
    muộn
  • flat
    căn hộ
  • play football
    chơi bóng đá
  • north
    miền bắc
  • small
    nhỏ bé
  • town
    thị trấn
  • village
    làng
  • usually
    thường xuyên
  • busy
    bận rộn
  • go to school
    đi học
  • coach
    xe khách
  • countryside
    vùng nông thôn
  • look for information
    tìm kiếm thông tin
  • take a boat trip
    đi chơi bằng thuyền
  • mountain
    núi
  • have dinner
    ăn tối
  • often
    đôi lần
  • go to bed
    đi ngủ
  • sports centre
    trung tâm thể thao
  • large
    lớn, rộng
  • island
    đảo
  • floor
    sàn nhà
  • go camping
    đi cắm trại
  • family
    gia đình
  • province
    tỉnh
  • ride a bicycle
    đạp xe
  • beach
    bãi biển
  • surf the Internet
    lướt mạng
  • go on a trip
    đi du lịch
  • tower
    tòa tháp
  • talk with friends
    nói chuyện với bạn
  • watch TV
    xem tivi
  • taxi
    xe taxi
  • busy
    bận rộn
  • library
    thư viện
  • pretty
    đẹp
  • look for
    tìm kiếm
  • come to the library
    đi đến thư viện
  • underground
    tàu điện ngầm
  • classmate
    bạn cùng lớp
  • do morning exercise
    tập thể dục buổi sáng
  • airport
    sân bay
  • seaside
    bờ biển
  • photo of the trip
    ảnh chụp chuyến đi
  • cook dinner
    nấu bữa tối
  • zoo
    vườn thú
  • every day
    mỗi ngày
  • partner
    bạn cùng nhóm, cặp
  • sometimes
    thỉnh thoảng
  • brush the teeth
    đánh răn
  • train station
    nhà ga tàu
  • early
    sớm
  • lane
    làn đường, ngõ
  • view
    cảnh, tầm nhìn
  • play badminton
    chơi cầu lông
  • go swimming
    đi bơi
  • bay
    vịnh
  • wonderful
    tuyệt vời
  • go shopping
    đi mua sắm
  • always
    luôn luôn
  • hometown
    quê nhà
  • far
    xa
  • weekend
    cuối tuần
  • crowded
    đông đuc
  • centre
    trung tâm
  • project
    dự án
  • have lunch
    ăn trưa
  • imperial city
    cố dô
  • railway station
    trạm xe lửa
  • summer holiday
    kỳ nghỉ hè
  • district
    huyện, quận
  • island
    đảo
  • plane
    máy bay
  • go jogging
    đi chạy bộ
  • modern
    hiện đại
  • motorbike
    xe máy
  • do homework
    làm bài tập về nhà
  • go fishing
    đi câu cá
  • beautiful
    đẹp
  • have breakfast
    ăn sáng