Game Preview

[G5] Unit 1-2

  •  English    83     Public
    Từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • go fishing
    đi câu cá
  •  15
  • ride a bicycle
    đạp xe
  •  15
  • come to the library
    đi đến thư viện
  •  15
  • go swimming
    đi bơi
  •  15
  • go to bed
    đi ngủ
  •  15
  • go shopping
    đi mua sắm
  •  15
  • go camping
    đi cắm trại
  •  15
  • go jogging
    đi chạy bộ
  •  15
  • play badminton
    chơi cầu lông
  •  15
  • get up
    thức dậy
  •  15
  • have breakfast
    ăn sáng
  •  15
  • have lunch
    ăn trưa
  •  15
  • have dinner
    ăn tối
  •  15
  • look for
    tìm kiếm
  •  15
  • project
    dự án
  •  15
  • early
    sớm
  •  15