Game Preview

[G5] Unit 1-2

  •  English    83     Public
    Từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • late
    muộn
  •  15
  • busy
    bận rộn
  •  15
  • classmate
    bạn cùng lớp
  •  15
  • sports centre
    trung tâm thể thao
  •  15
  • library
    thư viện
  •  15
  • partner
    bạn cùng nhóm, cặp
  •  15
  • always
    luôn luôn
  •  15
  • usually
    thường xuyên
  •  15
  • often
    đôi lần
  •  15
  • sometimes
    thỉnh thoảng
  •  15
  • every day
    mỗi ngày
  •  15
  • coach
    xe khách
  •  15
  • plane
    máy bay
  •  15
  • train
    xe lửa
  •  15
  • taxi
    xe taxi
  •  15
  • motorbike
    xe máy
  •  15