Game Preview

[G5] Unit 1-2

  •  English    83     Public
    Từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • beautiful
    đẹp
  •  15
  • busy
    bận rộn
  •  15
  • large
    lớn, rộng
  •  15
  • crowded
    đông đuc
  •  15
  • pretty
    đẹp
  •  15
  • modern
    hiện đại
  •  15
  • go to school
    đi học
  •  15
  • do homework
    làm bài tập về nhà
  •  15
  • talk with friends
    nói chuyện với bạn
  •  15
  • brush the teeth
    đánh răn
  •  15
  • do morning exercise
    tập thể dục buổi sáng
  •  15
  • cook dinner
    nấu bữa tối
  •  15
  • watch TV
    xem tivi
  •  15
  • play football
    chơi bóng đá
  •  15
  • surf the Internet
    lướt mạng
  •  15
  • look for information
    tìm kiếm thông tin
  •  15