Game Preview

500 essential words in Toeic

  •  Vietnamese    262     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • map
    bản đồ
  •  15
  • government
    chính phủ
  •  5
  • way
    đường
  •  5
  • art
    nghệ thuật
  •  5
  • world
    thế giới
  •  5
  • computer
    máy tính
  •  5
  • people
    người
  •  5
  • family
    gia đình
  •  5
  • history
    lịch sử
  •  5
  • health
    sức khỏe
  •  5
  • system
    hệ thống
  •  5
  • information
    thông tin
  •  5
  • meat
    thịt
  •  5
  • method
    phương pháp
  •  5
  • data
    dữ liệu
  •  5
  • understanding
    hiểu biết
  •  5