Study

500 essential words in Toeic

  •   0%
  •  0     0     0

  • decision
    quyết định
  • application
    ứng dụng
  • government
    chính phủ
  • location
    vị trí
  • feedback
    phản hồi
  • message
    thông điệp
  • instance
    trường hợp
  • media
    truyền thông
  • strategy
    chiến lược
  • manager
    quản lý
  • selection
    sự lựa chọn
  • category
    chuyên mục
  • entry
    lối vào
  • family
    gia đình
  • guidance
    sự chỉ dẫn
  • set up
    cài đặt
  • personality
    nhân cách
  • tension
    sức ép
  • country
    nước
  • library
    thư viện
  • imagination
    sự tưởng tượng
  • blood
    máu
  • power
    quyền lực
  • studio
    phòng thu
  • contract
    hợp đồng
  • memory
    trí nhớ
  • understanding
    hiểu biết
  • event
    sự kiện
  • education
    giáo dục
  • insurance
    bảo hiểm
  • data
    dữ liệu
  • role
    vai trò
  • system
    hệ thống
  • agency
    đại lý
  • atmosphere
    không khí
  • preference
    sự ưa thích
  • alcohol
    đồ uống có cồn
  • meaning
    nghĩa
  • exam/ examination
    bài thi
  • member
    thành viên
  • world
    thế giới
  • mixture
    hốn hợp
  • construction
    xây dựng
  • dfificulty
    khó khăn
  • wealth
    giàu có
  • painting
    bức tranh
  • disaster
    thảm họa
  • software
    phần mềm
  • mood
    trạng thái tinh thần
  • opinion
    ý kiến
  • addition
    sự thêm vào
  • unit
    đơn vị
  • debate
    tranh luận
  • article
    điều khoản
  • introduction
    sự giới thiệu
  • theory
    lý thuyết
  • percentage
    tỷ lệ phần trăm
  • record
    ghi âm
  • people
    người
  • industry
    công nghiệp
  • employment
    việc làm
  • performance
    màn trình diễn/ hiệu suất
  • reality
    thực tế
  • analyze
    phân tích
  • fishing
    câu cá
  • election
    bầu cử
  • student
    học sinh
  • paper
    giấy
  • context
    ngữ cảnh
  • union
    liên hiệp
  • customer
    khách hàng
  • ads/ advertisement
    quảng cáo
  • steak
    thịt bò bit tết
  • anxiety
    sự lo lắng
  • perspective
    quan điểm
  • policy
    chính sách
  • criticism
    sự phê bình
  • leadership
    lãnh đạo
  • investment
    đầu tư
  • aspect
    diện mạo
  • disease
    bệnh dịch
  • politics
    chính trị
  • language
    ngôn ngữ
  • truth
    sự thật
  • marriage
    sự kết hôn
  • description
    miêu tả
  • computer
    máy tính
  • science
    khoa học
  • association
    sự liên hợp
  • emotion
    cảm xúc
  • topic
    chủ đề
  • resource
    nguồn
  • story
    câu chuyện
  • preparation
    sự chuẩn bị
  • complaint
    phàn nàn
  • player
    người chơi
  • charity
    từ thiện
  • medicine
    y học
  • a bide by
    tuân theo
  • society
    xã hội
  • collection
    bộ sưu tập
  • newspaper
    báo chí
  • currency
    tiền tệ
  • recipe
    công thức
  • nature
    bản chất
  • housing
    nhà cửa
  • entertainment
    sự gải trí
  • interaction
    tương tác
  • ability
    khả năng
  • philosophy
    triết học
  • magazine
    tạp chí
  • university
    trường đại học
  • meat
    thịt
  • product
    sản phẩm
  • control
    kiểm soát
  • importance
    sự quan trọng
  • mean of transportation
    phương tiện giao thông
  • area
    khu vực
  • cousin
    anh em họ
  • art
    nghệ thuật
  • concept
    khái niệm
  • editor
    biên tập viên
  • map
    bản đồ
  • recommendation
    sự đề xuất
  • inflation
    lạm phát
  • agreement
    sự đồng ý/ kèo
  • emphasis
    sự nhấn mạnh
  • delivery
    giao hàng
  • excitement
    phấn khích
  • operation
    sự hoạt động
  • responsibility
    trách nhiệm
  • advertising
    quảng cáo
  • response/ respond
    sự hồi đáp/ hồi đáp
  • secretary
    thư kí
  • method
    phương pháp
  • disk
    đĩa
  • activity
    hoạt động
  • comparision
    sự so sánh
  • moment
    khoảnh khắc
  • quality
    chất lượng
  • driver
    tài xế
  • drama
    kịch
  • audience
    khán giải
  • army
    quân đội
  • economics
    ngàn kinh tế
  • property
    tài sản
  • population
    dân số
  • advice
    khuyên
  • combination
    sự kết hợp
  • lake
    hồ
  • administration
    quyền quản trị
  • argument
    tranh cãi
  • office
    văn phòng
  • payment
    sự trả tiền
  • cancer
    ung thư
  • oven
    lò nường
  • definition
    định nghĩa
  • elevator
    thang máy
  • information
    thông tin
  • competition
    cuộc thi
  • patience
    sự kiên nhẫn
  • energy
    năng lượng
  • climate
    khí hậu
  • length
    chiều dài
  • mall
    trung tâm mua sắm
  • seat
    chỗ ngồi
  • loss
    lỗ vốn
  • statement
    tuyên bố
  • depth
    chiều sâu
  • literature
    văn học
  • thought/ thingking
    tư tưởng, suy nghĩ
  • guest
    khách
  • sample
    mẫu
  • relationship
    mối quan hệ
  • organization
    tổ chức
  • history
    lịch sử
  • community
    cộng đồng
  • success/ succeed
    sự thành công/ thành công
  • chemistry
    hóa học
  • colleague
    đồng nghiệp
  • temperature
    nhiệt độ
  • grandmother
    bà ngoại
  • management
    quản lý
  • wood / wooden
    gỗ/ thuộc gỗ
  • foundation
    nền tản
  • department
    bộ phận
  • law
    luật
  • situation
    tính hình
  • nation
    quốc gia
  • income
    thu nhập
  • cigarette
    thuốc cì gà
  • growth
    sự tăng trưởng
  • knowledge
    kiến thức
  • version
    phiên bản
  • series
    loạt/ hàng loạt
  • suggestion
    sự gợi ý
  • way
    đường
  • bird
    chim
  • solution
    giải pháp
  • fact
    sự thật
  • confusion
    sự nhầm lẫn
  • appearance
    ngoại hình
  • equipment
    thiết bị dụng cụ
  • weather
    thời tiết
  • failure
    sự thất bại
  • priority
    quyền ưu tiên
  • provision
    điều khoản
  • goal
    mục tiêu
  • direction
    phương hướng
  • freedom
    sự tự do
  • engine
    động cơ
  • efficency
    hiệu quả
  • storage
    lưu trữ
  • math
    toán
  • scene
    cảnh
  • device
    thiết bị
  • attitude
    thái độ
  • awareness
    ý thức
  • problem
    vấn đề
  • protection
    sự bảo vệ
  • variety
    nhiều
  • dealer
    người buôn bán
  • college
    cao đẳng
  • flight
    chuyến bay
  • distribution
    sự phân bố
  • possession
    tài sản
  • debt
    nợ
  • discussion
    bàn luận
  • safety
    an toàn
  • physics
    vật lý
  • depression
    phiền muộn
  • classroom
    phòng học
  • connection
    kết nối
  • effort
    cố gắng
  • limit
    giới hạn
  • estate
    bất động sản
  • security
    an ninh
  • passion
    đam mê
  • basis
    cơ bản
  • employer
    người sử dụng lao động
  • membership
    thẻ thành viên, hội viên
  • tradition
    truyền thống
  • skill
    kĩ năng
  • death
    cái chết
  • psychology
    tâm lí học
  • technology
    công nghệ
  • APARTMENT
    căn hộ
  • cell
    tế bào
  • engineering
    bộ phận kĩ thuật
  • president
    chủ tịch
  • analysis
    nghiên cứu
  • environment
    môi trường
  • development
    phát triển
  • comununication
    liên lạc
  • attention
    sự chú ý
  • match
    trận đấu
  • employee
    công nhân
  • region
    vùng
  • idea
    ý tưởng
  • highway
    xa lộ
  • expression
    biểu lộ
  • health
    sức khỏe