Game Preview

E9. UNIT 1 VOCAB CHECK

  •  English    96     Public
    UNIT 1
  •   Study   Slideshow
  • get on with
    hòa thuận với; có mối quan hệ tốt với
  •  15
  • by the way
    nhân tiện; tiện đây
  •  15
  • suburb
    ngoại ô
  •  15
  • busy
    bận rộn
  •  15
  • neighbourhood
    khu dân cư; hàng xóm
  •  15
  • wide
    rộng
  •  15
  • facility
    cơ sở vật chất; tiện ích
  •  15
  • craft village
    làng nghề
  •  15
  • look for
    tìm kiếm
  •  15
  • remind (sb) of
    gợi nhớ ai đó về điều gì
  •  15
  • stuff
    đồ đạc; vật dụng
  •  15
  • community
    cộng đồng
  •  15
  • advice
    lời khuyên
  •  15
  • guess
    đoán
  •  15
  • particular
    cụ thể; riêng biệt
  •  15
  • remember
    nhớ
  •  15