Game Preview

Bài tập

  •  English    72     Public
    Bài tập
  •   Study   Slideshow
  • ant
    con kiến
  •  15
  • hungry
    đói
  •  15
  • food
    thức ăn
  •  15
  • chair
    cái ghế
  •  15
  • box
    cái hộp
  •  15
  • table
    cái bàn
  •  15
  • sad
    buồn
  •  15
  • home
    nhà
  •  15
  • happy
    vui vẻ
  •  15
  • angry
    tức giận
  •  15
  • cloth
    khăn trải bàn
  •  15
  • fork
    cái dĩa
  •  15
  • napkin
    khăn ăn
  •  15
  • fish
    con cá
  •  15
  • monkey
    con khỉ
  •  15
  • elephant
    con voi
  •  15