Game Preview

Bài tập

  •  English    72     Public
    Bài tập
  •   Study   Slideshow
  • scared
    sợ hãi
  •  15
  • chicken
    con gà
  •  15
  • hungry
    đói
  •  15
  • thirsty
    khát
  •  15
  • hot
    nóng
  •  15
  • monkey
    con khỉ
  •  15
  • elephant
    con voi
  •  15
  • horse
    con ngựa
  •  15
  • pig
    con heo
  •  15
  • cold
    lạnh
  •  15
  • sleepy
    buồn ngủ
  •  15
  • get up
    thức dậy
  •  15
  • brush my teeth
    đánh răng
  •  15
  • wash my face
    rửa mặt
  •  15
  • comb my hair
    chải tóc
  •  15
  • get dressed
    mặc quần áo
  •  15