Study

Bài tập

  •   0%
  •  0     0     0

  • happy
    vui
  • hungry
    đói
  • ant
    con kiến
  • sad
    buồn
  • hungry
    đói
  • tired
    mệt
  • knife
    dao
  • get up
    thức dậy
  • brush my teeth
    đánh răng
  • scared
    sợ hãi
  • elephant
    con voi
  • plate
    đĩa
  • sad
    buồn
  • table
    cái bàn
  • after that
    sau đấy
  • cloth
    khăn trải bàn
  • play sports
    chơi thể thao
  • brush my teeth
    đánh răng
  • go to school
    đi học
  • home
    nhà
  • chicken
    con gà
  • get up
    thức dậy
  • wash my face
    rửa mặt
  • napkin
    khăn giấy
  • angry
    tức giận
  • go to school
    đi học
  • dog
    con chó
  • first
    đầu tiên
  • chair
    cái ghế
  • pig
    con heo
  • cat
    con mèo
  • fork
    nĩa
  • cow
    con bò
  • fish
    con cá
  • take a nap
    ngủ trưa
  • hot
    nóng
  • thirsty
    khát
  • spoon
    thìa
  • flower
    hoa
  • food
    thức ăn
  • duck
    con vịt
  • next
    tiếp theo
  • monkey
    con khỉ
  • go to bed
    đi ngủ
  • elephant
    con voi
  • food
    thức ăn
  • fork
    cái dĩa
  • have dinner
    ăn tối
  • sleepy
    buồn ngủ
  • comb my hair
    chải tóc
  • horse
    con ngựa
  • go home
    về nhà
  • cow
    con bò
  • cold
    lạnh
  • angry
    tức giận
  • ant
    con kiến
  • get dressed
    mặc quần áo
  • box
    cái hộp
  • glass
    ly
  • take a bath
    tắm
  • cat
    con mèo
  • happy
    vui vẻ
  • have lunch
    ăn trưa
  • napkin
    khăn ăn
  • monkey
    con khỉ
  • café
    quán cà phê
  • then
    sau đó
  • fish
    con cá
  • do my homework
    làm bài tập
  • for
    cho
  • have breakfast
    ăn sáng
  • cloth
    khăn ăn