Game Preview

Bài tập

  •  English    72     Public
    Bài tập
  •   Study   Slideshow
  • have breakfast
    ăn sáng
  •  15
  • go to school
    đi học
  •  15
  • have lunch
    ăn trưa
  •  15
  • take a nap
    ngủ trưa
  •  15
  • go home
    về nhà
  •  15
  • play sports
    chơi thể thao
  •  15
  • take a bath
    tắm
  •  15
  • have dinner
    ăn tối
  •  15
  • do my homework
    làm bài tập
  •  15
  • go to bed
    đi ngủ
  •  15
  • first
    đầu tiên
  •  15
  • then
    sau đó
  •  15
  • next
    tiếp theo
  •  15
  • after that
    sau đấy
  •  15
  • cloth
    khăn ăn
  •  15
  • fork
    nĩa
  •  15