Game Preview

Bài tập

  •  English    72     Public
    Bài tập
  •   Study   Slideshow
  • cow
    con bò
  •  15
  • dog
    con chó
  •  15
  • cat
    con mèo
  •  15
  • get up
    thức dậy
  •  15
  • brush my teeth
    đánh răng
  •  15
  • go to school
    đi học
  •  15
  • café
    quán cà phê
  •  15
  • fish
    con cá
  •  15
  • for
    cho
  •  15
  • happy
    vui
  •  15
  • sad
    buồn
  •  15
  • angry
    tức giận
  •  15
  • duck
    con vịt
  •  15
  • cat
    con mèo
  •  15
  • cow
    con bò
  •  15
  • tired
    mệt
  •  15