Game Preview

từ vựng đề số 2 bộ đề zalo( 53)

  •  49     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • - Be familiar with sth:
    quen với cái gì
  •  15
  • - Be familiar to sb:
    quen thuộc với ai
  •  15
  • catch up on:
    bắt kịp
  •  15
  • cut down on:
    cắt giảm
  •  15
  • put up with: = tolerate
    chịu đựng, tha thứ
  •  15
  • make a choice:
    đưa ra lựa chọn
  •  15
  • deliberately /dɪˈlɪb.ər.ət.li/ (adv):
    cố ý, cố tình
  •  15
  • noticeably /ˈnəʊ.tɪ.sə.bli/ (adv):
    đáng chú ý, đáng quan tâm
  •  15
  • delicately / 'delikətli / (adv):
    công phu, tinh vi, sắc sảo
  •  15
  • instinctively /in'stiηktivli/ (adv):
    theo bản năng, do bản năng
  •  15
  • differ from sb/sth: khác với ai/
    cái gì
  •  15
  • sell a bill of goods:
    làm ai tin một lời nói dối hay đánh lừa một người nào.
  •  15
  • hear from somebody:
    nhận được tin của ai
  •  15
  • confiscated - confiscate / 'kɔnfiskeit / (v):
    tịch thu
  •  15
  • deprived - deprive / di´praiv / (v):
    lấy đi, tước đi
  •  15
  • extorted - extort / iks´tɔ:t / (v):
    tống (tiền)
  •  15