Game Preview

từ vựng đề số 2 bộ đề zalo( 53)

  •  49     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • subtracted - subtract / səb´trækt / (v):
    trừ
  •  15
  • carry out: = conduct
    tiến hành, thực hiện
  •  15
  • take apart:
    chia nhỏ, tách nhỏ
  •  15
  • join in:
    tham gia hoạt động
  •  15
  • put off: = postpone = delay
    trì hoãn
  •  15
  • strengthen /ˈstreŋkθn/ (v):
    trở nên mạnh, thúc đẩy
  •  15
  • disconnect / diskə´nekt / (v):
    ngắt, cắt (dòng điện...)
  •  15
  • destroy / dis'trɔi / (v):
    phá hoại, phá hủy, tàn phá
  •  15
  • concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ (v):
    tập trung
  •  15
  • hardly think:
    hầu như không suy nghĩ
  •  15
  • think seriously:
    suy nghĩ nghiêm túc
  •  15
  • think openly:
    suy nghĩ cởi mở
  •  15
  • wary / 'weəri / (a):
    cảnh giác, đề phòng, nghi ngờ
  •  15
  • trustful / ´trʌstful / (a):
    tin tưởng, không nghi ngờ
  •  15
  • upset /ʌpˈsɛt/ (a):
    buồn, không vui vẻ, khó chịu
  •  15
  • cautious /ˈkɔːʃəs/ (a):
    cẩn trọng
  •  15