Game Preview

từ vựng đề số 2 bộ đề zalo( 53)

  •  49     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • supportive /sə´pɔ:tiv/ (a):
    ủng hộ, hỗ trợ
  •  15
  • Take care:
    bảo trọng
  •  15
  • offered - offer / 'ɔ:fər / (v):
    biếu, tặng, dâng, hiến
  •  15
  • businesses /ˈbɪznəsiz/ (n):
    việc buôn bán, việc kinh doanh
  •  15
  • actions /ˈækʃənz/ (n):
    hành động, hành vi
  •  15
  • Tourism activities :
    các hoạt động du lịch
  •  15
  • travels / 'trævlz / (n):
    sự đi, những chuyến đi
  •  15
  • string /strɪŋ/ (n):
    sợi dây
  •  15
  • rope /rəʊp/ (n):
    dây thừng
  •  15
  • connection /kəˈnek.ʃən/ (n):
    sự liên kết
  •  15
  • ties /taɪz/ (n):
    mối quan hệ, sự liên kết, kết nối
  •  15
  • fresh /freʃ/ (a):
    mới mẻ, tươi mới
  •  15
  • quiet /ˈkwaɪ.ət/ (a):
    đơn giản, yên lặng
  •  15
  • machinery /mə'ʃi:nəri/ (n):
    máy móc, thiết bị (là danh từ không đếm được)
  •  15
  • machine / mə'ʃi:n / (n):
    máy móc (là danh từ đếm được)
  •  15
  • go up:
    tăng lên
  •  15