Study

từ vựng đề số 2 bộ đề zalo( 53)

  •   0%
  •  0     0     0

  • catch up on:
    bắt kịp
  • supportive /sə´pɔ:tiv/ (a):
    ủng hộ, hỗ trợ
  • ties /taɪz/ (n):
    mối quan hệ, sự liên kết, kết nối
  • hear from somebody:
    nhận được tin của ai
  • make a choice:
    đưa ra lựa chọn
  • destroy / dis'trɔi / (v):
    phá hoại, phá hủy, tàn phá
  • machine / mə'ʃi:n / (n):
    máy móc (là danh từ đếm được)
  • hardly think:
    hầu như không suy nghĩ
  • cut down on:
    cắt giảm
  • Take care:
    bảo trọng
  • upset /ʌpˈsɛt/ (a):
    buồn, không vui vẻ, khó chịu
  • - Be familiar to sb:
    quen thuộc với ai
  • disconnect / diskə´nekt / (v):
    ngắt, cắt (dòng điện...)
  • cautious /ˈkɔːʃəs/ (a):
    cẩn trọng
  • deprived - deprive / di´praiv / (v):
    lấy đi, tước đi
  • think openly:
    suy nghĩ cởi mở
  • machinery /mə'ʃi:nəri/ (n):
    máy móc, thiết bị (là danh từ không đếm được)
  • fresh /freʃ/ (a):
    mới mẻ, tươi mới
  • differ from sb/sth: khác với ai/
    cái gì
  • instinctively /in'stiηktivli/ (adv):
    theo bản năng, do bản năng
  • carry out: = conduct
    tiến hành, thực hiện
  • Tourism activities :
    các hoạt động du lịch
  • rope /rəʊp/ (n):
    dây thừng
  • wary / 'weəri / (a):
    cảnh giác, đề phòng, nghi ngờ
  • trustful / ´trʌstful / (a):
    tin tưởng, không nghi ngờ
  • extorted - extort / iks´tɔ:t / (v):
    tống (tiền)
  • actions /ˈækʃənz/ (n):
    hành động, hành vi
  • go up:
    tăng lên
  • deliberately /dɪˈlɪb.ər.ət.li/ (adv):
    cố ý, cố tình
  • delicately / 'delikətli / (adv):
    công phu, tinh vi, sắc sảo
  • manage to do sth:
    cố gắng, xoay xở làm gì
  • travels / 'trævlz / (n):
    sự đi, những chuyến đi
  • concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ (v):
    tập trung
  • confiscated - confiscate / 'kɔnfiskeit / (v):
    tịch thu
  • think seriously:
    suy nghĩ nghiêm túc
  • strengthen /ˈstreŋkθn/ (v):
    trở nên mạnh, thúc đẩy
  • - Be familiar with sth:
    quen với cái gì
  • subtracted - subtract / səb´trækt / (v):
    trừ
  • businesses /ˈbɪznəsiz/ (n):
    việc buôn bán, việc kinh doanh
  • take apart:
    chia nhỏ, tách nhỏ
  • offered - offer / 'ɔ:fər / (v):
    biếu, tặng, dâng, hiến
  • sell a bill of goods:
    làm ai tin một lời nói dối hay đánh lừa một người nào.
  • join in:
    tham gia hoạt động
  • put off: = postpone = delay
    trì hoãn
  • noticeably /ˈnəʊ.tɪ.sə.bli/ (adv):
    đáng chú ý, đáng quan tâm
  • string /strɪŋ/ (n):
    sợi dây
  • quiet /ˈkwaɪ.ət/ (a):
    đơn giản, yên lặng
  • connection /kəˈnek.ʃən/ (n):
    sự liên kết
  • put up with: = tolerate
    chịu đựng, tha thứ