Edit Game
từ vựng đề số 2 bộ đề zalo( 53)
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public




Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   49  Close
manage to do sth:
cố gắng, xoay xở làm gì
go up:
tăng lên
machine / mə'ʃi:n / (n):
máy móc (là danh từ đếm được)
machinery /mə'ʃi:nəri/ (n):
máy móc, thiết bị (là danh từ không đếm được)
quiet /ˈkwaɪ.ət/ (a):
đơn giản, yên lặng
fresh /freʃ/ (a):
mới mẻ, tươi mới
ties /taɪz/ (n):
mối quan hệ, sự liên kết, kết nối
connection /kəˈnek.ʃən/ (n):
sự liên kết
rope /rəʊp/ (n):
dây thừng
string /strɪŋ/ (n):
sợi dây
travels / 'trævlz / (n):
sự đi, những chuyến đi
Tourism activities :
các hoạt động du lịch
actions /ˈækʃənz/ (n):
hành động, hành vi
businesses /ˈbɪznəsiz/ (n):
việc buôn bán, việc kinh doanh
offered - offer / 'ɔ:fər / (v):
biếu, tặng, dâng, hiến
Take care:
bảo trọng
supportive /sə´pɔ:tiv/ (a):
ủng hộ, hỗ trợ
cautious /ˈkɔːʃəs/ (a):
cẩn trọng
upset /ʌpˈsɛt/ (a):
buồn, không vui vẻ, khó chịu
trustful / ´trʌstful / (a):
tin tưởng, không nghi ngờ
wary / 'weəri / (a):
cảnh giác, đề phòng, nghi ngờ
think openly:
suy nghĩ cởi mở
think seriously:
suy nghĩ nghiêm túc
hardly think:
hầu như không suy nghĩ
concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ (v):
tập trung
destroy / dis'trɔi / (v):
phá hoại, phá hủy, tàn phá
disconnect / diskə´nekt / (v):
ngắt, cắt (dòng điện...)
strengthen /ˈstreŋkθn/ (v):
trở nên mạnh, thúc đẩy
put off: = postpone = delay
trì hoãn
join in:
tham gia hoạt động
take apart:
chia nhỏ, tách nhỏ
carry out: = conduct
tiến hành, thực hiện
subtracted - subtract / səb´trækt / (v):
trừ
extorted - extort / iks´tɔ:t / (v):
tống (tiền)
deprived - deprive / di´praiv / (v):
lấy đi, tước đi
confiscated - confiscate / 'kɔnfiskeit / (v):
tịch thu
hear from somebody:
nhận được tin của ai
sell a bill of goods:
làm ai tin một lời nói dối hay đánh lừa một người nào.
differ from sb/sth: khác với ai/
cái gì
instinctively /in'stiηktivli/ (adv):
theo bản năng, do bản năng
delicately / 'delikətli / (adv):
công phu, tinh vi, sắc sảo
noticeably /ˈnəʊ.tɪ.sə.bli/ (adv):
đáng chú ý, đáng quan tâm
deliberately /dɪˈlɪb.ər.ət.li/ (adv):
cố ý, cố tình
make a choice:
đưa ra lựa chọn
put up with: = tolerate
chịu đựng, tha thứ
cut down on:
cắt giảm
catch up on:
bắt kịp
- Be familiar to sb:
quen thuộc với ai
- Be familiar with sth:
quen với cái gì