Game Preview

TOPIC 18: ARTIFICIAL INTELLIGENCE

  •  English    88     Public
    TOPIC 18: ARTIFICIAL INTELLIGENCE
  •   Study   Slideshow
  • Ablate(v)
    cắt bỏ
  •  15
  • Affordability(n)
    có khả năng chi trả
  •  15
  • Algorithm(n)
    thuật toán
  •  15
  • Align (v)
    xếp hàng
  •  15
  • Alignment(n)
    sự xếp hàng
  •  15
  • Assumption(n)
    sự thừa nhận
  •  15
  • Automatic (a)
    tự động
  •  15
  • Automate(v)
    tự động hóa
  •  15
  • Automation (n)
    sự tự động
  •  15
  • Automatically(adv)
    một cách tự động
  •  15
  • Bewildering(a)
    bối rối, hoang mang
  •  15
  • Breakthrough(n)
    bước đột phá
  •  15
  • Cargo(n)
    hàng hóa trên những phương tiện vận chuyển lớn
  •  15
  • Cascade(v)
    đổ xuống như thác
  •  15
  • Case-based(a)
    dựa trên các trường hợp
  •  15
  • Catalyst(n)
    chất xúc tác
  •  15