Study

TOPIC 18: ARTIFICIAL INTELLIGENCE

  •   0%
  •  0     0     0

  • Computerize(v)
    trang bị máy tính
  • Mechanism(n)
    khí kỹ thuật máy móc
  • Electronic(a)
    điện tử
  • Intervene (v)
    can thiệp, chen vào
  • Navigation(n)
    nghề hàng hải
  • Machinery(n)
    bộ máy
  • Automation (n)
    sự tự động
  • Commerce(n)
    thương mại
  • Futurist(n)
    người theo thuyết vị lai
  • Interact(v)
    tương tác
  • Mechanize(v)
    cơ khí hóa, cơ giới hóa
  • Mannered (a)
    kiểu cách, cầu kì
  • Rigidity(n)
    tính cứng, sự cứng nhắc
  • Interactive (a)
    có tính tương tác
  • Militant(n)
    chiến sĩ
  • Versatility(n)
    sự linh hoạt
  • Warehousing(n)
    sự xếp hàng vào kho
  • Cognition(n)
    nhận thức
  • Downside(n)
    khuyết điểm, bất lợi
  • Alignment(n)
    sự xếp hàng
  • Complexity(n)
    sự phức tạp
  • Collaborative(a)
    có tính cộng tác
  • Hazardous(a)
    nguy hiểm
  • Machine(n)
    máy móc
  • Modular(a)
    theo mô-đun
  • Intervention(n)
    sự can thiệp
  • Interventionist(n)
    người can thiệp
  • Warrior(n)
    chiến binh
  • Workforce(n)
    nguồn nhân lực, nguồn lao động
  • Disposable(a)
    dùng 1 lần
  • Combatant(n)
    chiến sĩ
  • Prosthetic(a)
    (thuộc) sự lắp bộ phận giả
  • Computation (n)
    sự tính toán
  • Substantially(adv)
    về vật chất, về căn bản
  • Affordability(n)
    có khả năng chi trả
  • Cargo(n)
    hàng hóa trên những phương tiện vận chuyển lớn
  • Computing(n)
    điện toán
  • Breakthrough(n)
    bước đột phá
  • Martyr (n)
    người tử vì đạo, liệt sĩ 
  • Algorithm(n)
    thuật toán
  • Case-based(a)
    dựa trên các trường hợp
  • Assumption(n)
    sự thừa nhận
  • Interactional(a)
    chịu ảnh hưởng lẫn nhau
  • Automatic (a)
    tự động
  • Surveillance(n)
    sự quản thúc, sự quản đốc
  • Soldier(n)
    người lính
  • Subcutaneous(a)
    dưới da
  • Surpass(v)
    vượt trội hơn
  • Genuine(a)
    xác thực
  • Bewildering(a)
    bối rối, hoang mang
  • Collaborate(v)
    cộng tác
  • Reconnaissance(n)
    sự do thám
  • Manned(a)
    có người (lái...)
  • Navigate(v)
    lái tàu, vượt biển
  • Digital(a)
    kỹ thuật số
  • Module(n)
    mô-đun
  • Theory(n)
    lý thuyết
  • Man-made (a)
    do con người làm ra, nhân tạo
  • Polarization(n)
    sự phân cực
  • Transmit(v)
    chuyển phát
  • Collaboration(n)
    sự cộng tác
  • Exterminate(v)
    tiêu diệt
  • Interaction(n)
    sự tương tác
  • Robot(n)
    người máy
  • Mechanic(n)
    thợ máy, công nhân cơ
  • Cascade(v)
    đổ xuống như thác
  • Transact(v)
    tiến hành, thực hiện
  • Transport(n)
    phương tiện vận tải
  • Commercial (a)
    thuộc thương mại
  • Automatically(adv)
    một cách tự động
  • Transfer(v)
    chuyển đổi, dời chỗ
  • Sub-discipline(n)
    sự huấn luyện thêm, rèn luyện thêm
  • Infancy(n)
    thời kỳ vị thành niên
  • Unmanned (a)
    không người (lái...)
  • Complication(n)
    sự phức tạp
  • Diplomacy(n)
    tài ngoại giao
  • Ablate(v)
    cắt bỏ
  • Robotics (n)
    khoa học người máy
  • Computer (n)
    máy tính
  • Automate(v)
    tự động hóa
  • Usurp(v)
    chiếm quyền, đoạt quyền
  • Catalyst(n)
    chất xúc tác
  • Align (v)
    xếp hàng
  • Robotic(a)
    như người máy, máy móc
  • Recognition(n)
    sự công nhận
  • Transportation(n)
    sự vận tải
  • Military(n)
    quân đội
  • Revolution(n)
    cuộc cách mạng