Game Preview

TOPIC 18: ARTIFICIAL INTELLIGENCE

  •  English    88     Public
    TOPIC 18: ARTIFICIAL INTELLIGENCE
  •   Study   Slideshow
  • Cognition(n)
    nhận thức
  •  15
  • Collaborative(a)
    có tính cộng tác
  •  15
  • Collaboration(n)
    sự cộng tác
  •  15
  • Collaborate(v)
    cộng tác
  •  15
  • Commercial (a)
    thuộc thương mại
  •  15
  • Commerce(n)
    thương mại
  •  15
  • Complexity(n)
    sự phức tạp
  •  15
  • Complication(n)
    sự phức tạp
  •  15
  • Computation (n)
    sự tính toán
  •  15
  • Computing(n)
    điện toán
  •  15
  • Computer (n)
    máy tính
  •  15
  • Computerize(v)
    trang bị máy tính
  •  15
  • Digital(a)
    kỹ thuật số
  •  15
  • Diplomacy(n)
    tài ngoại giao
  •  15
  • Disposable(a)
    dùng 1 lần
  •  15
  • Downside(n)
    khuyết điểm, bất lợi
  •  15