Game Preview

TOPIC 18: ARTIFICIAL INTELLIGENCE

  •  English    88     Public
    TOPIC 18: ARTIFICIAL INTELLIGENCE
  •   Study   Slideshow
  • Manned(a)
    có người (lái...)
  •  15
  • Martyr (n)
    người tử vì đạo, liệt sĩ 
  •  15
  • Combatant(n)
    chiến sĩ
  •  15
  • Soldier(n)
    người lính
  •  15
  • Warrior(n)
    chiến binh
  •  15
  • Mechanize(v)
    cơ khí hóa, cơ giới hóa
  •  15
  • Mechanic(n)
    thợ máy, công nhân cơ
  •  15
  • Mechanism(n)
    khí kỹ thuật máy móc
  •  15
  • Machinery(n)
    bộ máy
  •  15
  • Machine(n)
    máy móc
  •  15
  • Militant(n)
    chiến sĩ
  •  15
  • Military(n)
    quân đội
  •  15
  • Modular(a)
    theo mô-đun
  •  15
  • Module(n)
    mô-đun
  •  15
  • Navigation(n)
    nghề hàng hải
  •  15
  • Navigate(v)
    lái tàu, vượt biển
  •  15