Game Preview

TOPIC 18: ARTIFICIAL INTELLIGENCE

  •  English    88     Public
    TOPIC 18: ARTIFICIAL INTELLIGENCE
  •   Study   Slideshow
  • Polarization(n)
    sự phân cực
  •  15
  • Prosthetic(a)
    (thuộc) sự lắp bộ phận giả
  •  15
  • Recognition(n)
    sự công nhận
  •  15
  • Reconnaissance(n)
    sự do thám
  •  15
  • Revolution(n)
    cuộc cách mạng
  •  15
  • Rigidity(n)
    tính cứng, sự cứng nhắc
  •  15
  • Robotics (n)
    khoa học người máy
  •  15
  • Robot(n)
    người máy
  •  15
  • Robotic(a)
    như người máy, máy móc
  •  15
  • Subcutaneous(a)
    dưới da
  •  15
  • Sub-discipline(n)
    sự huấn luyện thêm, rèn luyện thêm
  •  15
  • Substantially(adv)
    về vật chất, về căn bản
  •  15
  • Surpass(v)
    vượt trội hơn
  •  15
  • Surveillance(n)
    sự quản thúc, sự quản đốc
  •  15
  • Theory(n)
    lý thuyết
  •  15
  • Transact(v)
    tiến hành, thực hiện
  •  15