Game Preview

TOPIC 21: LIFE IN THE FUTURE

  •  English    66     Public
    TOPIC 21: LIFE IN THE FUTURE
  •   Study   Slideshow
  • Accommodation(n)
    chỗ ở
  •  15
  • Biotechnology(n)
    công nghệ sinh học
  •  15
  • Capitalism (n)
    chủ nghĩa tư bản
  •  15
  • Capitalist(n)
    nhà tư bản
  •  15
  • Capital(n)
    thủ đô, tiền vốn, tư bản
  •  15
  • Combat(v)
    chiến đấu
  •  15
  • Commodity(n)
    hàng hóa, mặt hàng
  •  15
  • Commuter(n)
    người đi làm bằng xe buýt, tàu (vé theo tháng)
  •  15
  • Compatibility(n)
    tính tương thích
  •  15
  • Congeniality(n)
    sự ăn ý
  •  15
  • Congruity(n)
    sự thích hợp, sự tương đồng
  •  15
  • Constrained(a)Durability
    ngượng nghịu, bối rối
  •  15
  • Contemporaneously(adv)
    cùng thời
  •  15
  • Crunch(v)
    nghiền
  •  15
  • Durability(n)
    sự lâu bền
  •  15
  • Dweller(n)
    người ở
  •  15