Edit Game
TOPIC 21: LIFE IN THE FUTURE
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public



 Save

Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   66  Close
Weapon(n)
trang bị
Underpin(v)
làm cơ sở cho
Theoretical(a)
thuộc lý thuyết
Terror(n)
sự kinh hoàng, sự khiếp sợ
Terrorize(v)
khủng bố, hăm dọa
Terrorism (n)
chủ nghĩa khủng bố
Terrorist (n)
quân khủng bố
Starship(n)
tàu vũ trụ
Slum(n)
khu ổ chuột
Shelter(n)
chỗ nương tựa
Sentimentally(adv)
một cách ủy mị, đa sầu đa cảm
Senselessly(adv)
điên rồ, vô nghĩa
Reality(n)
sự chân thật
Realization(n)
sự nhận ra
Realize (v)
nhận ra
Real (a)
thật
Prospective(a)
thuộc tương lai, về sau
Predictable(a)
có thể tiên đoán
Predict(v)
tiên đoán
Prediction (n)
sự tiên đoán
Planetary(n)
thuộc hành tinh
Photovoltaic(a)
thuộc quang điện có lớp chặn
Pessimism(n)
chủ nghĩa bi quan
Pessimist (n)
người bi quan
Pessimistic(a)
bi quan
Optimism(n)
chủ nghĩa lạc quan
Optimist(n)
người lạc quan
Optimistic (a)
lạc quan
Miniature(n,a)
vật thu nhỏ, thu nhỏ lại
Melodramatic(a)
cường điệu
Machine(n)
máy móc
Machinery(n)
cơ cấu máy móc
Mechanism (n)
thuyết cơ giới
Mechanization (n)
sự cơ giới hóa
Measurement(n)
sự đo lường, kích thước
Measure(v,n)
biện pháp, cách xử trí
Manipulate(v)
lôi kéo, vận động (bằng mánh khóe)
Intuition(n)
trực giác
Instigate(v)
xúi giục, xúi bẩy
Innovation(n)
sự đổi mới, sự cải tiến
Infernally(adv)
một cách ghê gớm
Immorality(n)
sự trái đạo đức
Genus(n)
giống, loài
Genetic (a)
thuộc di truyền học
Gene(n)
gen
Fantastic(a)
kì quái, dị thường
Fantasy(n)
ý nghĩ kì quặc
Exponentially(adv)
theo hàm mũ
Endurance(n)
sức chịu đựng
Embryo(n)
phôi thai
Dweller(n)
người ở
Durability(n)
sự lâu bền
Crunch(v)
nghiền
Contemporaneously(adv)
cùng thời
Constrained(a)Durability
ngượng nghịu, bối rối
Congruity(n)
sự thích hợp, sự tương đồng
Congeniality(n)
sự ăn ý
Compatibility(n)
tính tương thích
Commuter(n)
người đi làm bằng xe buýt, tàu (vé theo tháng)
Commodity(n)
hàng hóa, mặt hàng
Combat(v)
chiến đấu
Capital(n)
thủ đô, tiền vốn, tư bản
Capitalist(n)
nhà tư bản
Capitalism (n)
chủ nghĩa tư bản
Biotechnology(n)
công nghệ sinh học
Accommodation(n)
chỗ ở