Game Preview

TOPIC 21: LIFE IN THE FUTURE

  •  English    66     Public
    TOPIC 21: LIFE IN THE FUTURE
  •   Study   Slideshow
  • Embryo(n)
    phôi thai
  •  15
  • Endurance(n)
    sức chịu đựng
  •  15
  • Exponentially(adv)
    theo hàm mũ
  •  15
  • Fantasy(n)
    ý nghĩ kì quặc
  •  15
  • Fantastic(a)
    kì quái, dị thường
  •  15
  • Gene(n)
    gen
  •  15
  • Genetic (a)
    thuộc di truyền học
  •  15
  • Genus(n)
    giống, loài
  •  15
  • Immorality(n)
    sự trái đạo đức
  •  15
  • Infernally(adv)
    một cách ghê gớm
  •  15
  • Innovation(n)
    sự đổi mới, sự cải tiến
  •  15
  • Instigate(v)
    xúi giục, xúi bẩy
  •  15
  • Intuition(n)
    trực giác
  •  15
  • Manipulate(v)
    lôi kéo, vận động (bằng mánh khóe)
  •  15
  • Measure(v,n)
    biện pháp, cách xử trí
  •  15
  • Measurement(n)
    sự đo lường, kích thước
  •  15