Game Preview

TOPIC 21: LIFE IN THE FUTURE

  •  English    66     Public
    TOPIC 21: LIFE IN THE FUTURE
  •   Study   Slideshow
  • Mechanization (n)
    sự cơ giới hóa
  •  15
  • Mechanism (n)
    thuyết cơ giới
  •  15
  • Machinery(n)
    cơ cấu máy móc
  •  15
  • Machine(n)
    máy móc
  •  15
  • Melodramatic(a)
    cường điệu
  •  15
  • Miniature(n,a)
    vật thu nhỏ, thu nhỏ lại
  •  15
  • Optimistic (a)
    lạc quan
  •  15
  • Optimist(n)
    người lạc quan
  •  15
  • Optimism(n)
    chủ nghĩa lạc quan
  •  15
  • Pessimistic(a)
    bi quan
  •  15
  • Pessimist (n)
    người bi quan
  •  15
  • Pessimism(n)
    chủ nghĩa bi quan
  •  15
  • Photovoltaic(a)
    thuộc quang điện có lớp chặn
  •  15
  • Planetary(n)
    thuộc hành tinh
  •  15
  • Prediction (n)
    sự tiên đoán
  •  15
  • Predict(v)
    tiên đoán
  •  15