Game Preview

TOPIC 21: LIFE IN THE FUTURE

  •  English    66     Public
    TOPIC 21: LIFE IN THE FUTURE
  •   Study   Slideshow
  • Predictable(a)
    có thể tiên đoán
  •  15
  • Prospective(a)
    thuộc tương lai, về sau
  •  15
  • Real (a)
    thật
  •  15
  • Realize (v)
    nhận ra
  •  15
  • Realization(n)
    sự nhận ra
  •  15
  • Reality(n)
    sự chân thật
  •  15
  • Senselessly(adv)
    điên rồ, vô nghĩa
  •  15
  • Sentimentally(adv)
    một cách ủy mị, đa sầu đa cảm
  •  15
  • Shelter(n)
    chỗ nương tựa
  •  15
  • Slum(n)
    khu ổ chuột
  •  15
  • Starship(n)
    tàu vũ trụ
  •  15
  • Terrorist (n)
    quân khủng bố
  •  15
  • Terrorism (n)
    chủ nghĩa khủng bố
  •  15
  • Terrorize(v)
    khủng bố, hăm dọa
  •  15
  • Terror(n)
    sự kinh hoàng, sự khiếp sợ
  •  15
  • Theoretical(a)
    thuộc lý thuyết
  •  15