Game Preview

TOPIC 17: GENDER EQUALITY

  •  English    65     Public
    TOPIC 17: GENDER EQUALITY
  •   Study   Slideshow
  • Acknowledge(n,v)
    thừa nhận, công nhận
  •  15
  • Advancement(n)
    sự tiến lên, sự tiến bộ
  •  15
  • Advance(n)
    sự thăng quan tiến chức
  •  15
  • Advocate(v)
    ủng hộ
  •  15
  • Attribute(n)
    thuộc tính, vật tượng trưng
  •  15
  • Audacity(n)
    sự cả gan, sự táo bạo
  •  15
  • Bias(n)
    sự thiên về, thiên vị
  •  15
  • Blatant(a)
    hay kêu ca
  •  15
  • Civilization (n)
    nền văn minh
  •  15
  • Civilize (v)
    văn minh hóa
  •  15
  • Civil(a)
    thuộc thường dân
  •  15
  • Civic(a)
    thuộc công dân
  •  15
  • Contemporary(a)
    cùng lúc, đương thời
  •  15
  • Debatable(a)
    có thể tranh luận, bàn luận
  •  15
  • Dedication(n)
    sự cống hiến cống hiến
  •  15
  • Dedicate(v)
    sự cống hiến cống hiến
  •  15