Edit Game
TOPIC 17: GENDER EQUALITY
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public



 Save

Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   65  Close
Overvalue(v)
đánh giá cao
Undervalue(v)
đánh giá thấp
Suffrage(n)
quyền bỏ phiếu
Socialize(n)
xã hội hóa, hòa nhập
Socially(adv)
có tính chất xã hội
Society (n)
xã hội
Sociable (a)
hòa đồng
Social (a)
thuộc xã hội
Politician(n)
chính trị gia
Politically(adv)
có tính chất chính tri
Political (a)
thuộc chính trị
Politics (n)
chính trị
Philosophically(adv)
một cách có triết lý
Philosophical (a)
có triết lý
Philosopher (n)
nhà triết học
Philosophy (n)
triết học
Overwhelming(a)
áp đảo
Nullify(v)
hủy bỏ, làm vô hiệu hóa
Negate(v)
phủ định, phủ nhận
Matrimony(n)
hôn nhân, đời sống vợ chồng
Liberty(n)
sự tự do
Liberate(v)
giải phóng, phóng thích
Liberation (n)
sự giải phóng, sự phóng thích
Involvement(n)
sự bao hàm, sự dính líu
Intellectually(adv)
một cách có tri thức, có hiểu biết
Inconsistency(n)
tính không nhất quán
Feminine(n)
(thuộc) đàn bà, như đàn bà
Feminism(n)
chủ nghĩa nam nữ bình quyền
Feminist (n)
người theo chủ nghĩa nam nữ bình quyền
Fairness(n)
sự không bằng, không thiên vị
Evenness(n)
sự ngang bằng, độ phẳng
Equalize(v)
làm bằng nhau, ngang nhau
Equally(adv)
một cách công bằng
Equality(n)
sự công bằng
Equal (a)
công bằng
Election(n)
sự bầu cử, cuộc bầu cử
Dynamic(a)
có động lực, năng động
Dynamism(n)
thuyết động lực
Dominance(n)
địa vị thống trị
Dominant(a)
trội, có tính thống trị
Rat-arsed(a)
say bí tỉ
Lion-hearted(a)
dũng mãnh, dũng cảm
Dog-eared (a)
có nếp quăn ở góc
Dog-tired (a)
mệt lử, mệt rã rời
Disparity(n)
sự chênh lệch
Discriminatory(a)
có sự phân biệt đối xử
Discrimination (n)
sự phân biệt
Discriminate(v)
phân biệt
Democracy(n)
nền dân chủ, chế độ dân chủ
Dedicate(v)
sự cống hiến cống hiến
Dedication(n)
sự cống hiến cống hiến
Debatable(a)
có thể tranh luận, bàn luận
Contemporary(a)
cùng lúc, đương thời
Civic(a)
thuộc công dân
Civil(a)
thuộc thường dân
Civilize (v)
văn minh hóa
Civilization (n)
nền văn minh
Blatant(a)
hay kêu ca
Bias(n)
sự thiên về, thiên vị
Audacity(n)
sự cả gan, sự táo bạo
Attribute(n)
thuộc tính, vật tượng trưng
Advocate(v)
ủng hộ
Advance(n)
sự thăng quan tiến chức
Advancement(n)
sự tiến lên, sự tiến bộ
Acknowledge(n,v)
thừa nhận, công nhận