Game Preview

TOPIC 17: GENDER EQUALITY

  •  English    65     Public
    TOPIC 17: GENDER EQUALITY
  •   Study   Slideshow
  • Equally(adv)
    một cách công bằng
  •  15
  • Equalize(v)
    làm bằng nhau, ngang nhau
  •  15
  • Evenness(n)
    sự ngang bằng, độ phẳng
  •  15
  • Fairness(n)
    sự không bằng, không thiên vị
  •  15
  • Feminist (n)
    người theo chủ nghĩa nam nữ bình quyền
  •  15
  • Feminism(n)
    chủ nghĩa nam nữ bình quyền
  •  15
  • Feminine(n)
    (thuộc) đàn bà, như đàn bà
  •  15
  • Inconsistency(n)
    tính không nhất quán
  •  15
  • Intellectually(adv)
    một cách có tri thức, có hiểu biết
  •  15
  • Involvement(n)
    sự bao hàm, sự dính líu
  •  15
  • Liberation (n)
    sự giải phóng, sự phóng thích
  •  15
  • Liberate(v)
    giải phóng, phóng thích
  •  15
  • Liberty(n)
    sự tự do
  •  15
  • Matrimony(n)
    hôn nhân, đời sống vợ chồng
  •  15
  • Negate(v)
    phủ định, phủ nhận
  •  15
  • Nullify(v)
    hủy bỏ, làm vô hiệu hóa
  •  15