Game Preview

TOPIC 17: GENDER EQUALITY

  •  English    65     Public
    TOPIC 17: GENDER EQUALITY
  •   Study   Slideshow
  • Democracy(n)
    nền dân chủ, chế độ dân chủ
  •  15
  • Discriminate(v)
    phân biệt
  •  15
  • Discrimination (n)
    sự phân biệt
  •  15
  • Discriminatory(a)
    có sự phân biệt đối xử
  •  15
  • Disparity(n)
    sự chênh lệch
  •  15
  • Dog-tired (a)
    mệt lử, mệt rã rời
  •  15
  • Dog-eared (a)
    có nếp quăn ở góc
  •  15
  • Lion-hearted(a)
    dũng mãnh, dũng cảm
  •  15
  • Rat-arsed(a)
    say bí tỉ
  •  15
  • Dominant(a)
    trội, có tính thống trị
  •  15
  • Dominance(n)
    địa vị thống trị
  •  15
  • Dynamism(n)
    thuyết động lực
  •  15
  • Dynamic(a)
    có động lực, năng động
  •  15
  • Election(n)
    sự bầu cử, cuộc bầu cử
  •  15
  • Equal (a)
    công bằng
  •  15
  • Equality(n)
    sự công bằng
  •  15