Game Preview

TOPIC 17: GENDER EQUALITY

  •  English    65     Public
    TOPIC 17: GENDER EQUALITY
  •   Study   Slideshow
  • Overwhelming(a)
    áp đảo
  •  15
  • Philosophy (n)
    triết học
  •  15
  • Philosopher (n)
    nhà triết học
  •  15
  • Philosophical (a)
    có triết lý
  •  15
  • Philosophically(adv)
    một cách có triết lý
  •  15
  • Politics (n)
    chính trị
  •  15
  • Political (a)
    thuộc chính trị
  •  15
  • Politically(adv)
    có tính chất chính tri
  •  15
  • Politician(n)
    chính trị gia
  •  15
  • Social (a)
    thuộc xã hội
  •  15
  • Sociable (a)
    hòa đồng
  •  15
  • Society (n)
    xã hội
  •  15
  • Socially(adv)
    có tính chất xã hội
  •  15
  • Socialize(n)
    xã hội hóa, hòa nhập
  •  15
  • Suffrage(n)
    quyền bỏ phiếu
  •  15
  • Undervalue(v)
    đánh giá thấp
  •  15