Game Preview

G9 UNIT 2

  •  English    65     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • traffic
    giao thông
  •  15
  • congestion
    sự tắc nghẽn
  •  15
  • bustling
    nhộn nhịp; hối hả
  •  15
  • concrete jungle
    khu đô thị lớn với nhiều tòa nhà bê tông
  •  15
  • construction site
    công trường xây dựng
  •  15
  • congested
    đông đúc; tắc nghẽn
  •  15
  • downtown
    trung tâm thành phố
  •  15
  • entertainment center/centre
    trung tâm giải trí
  •  15
  • hygiene
    vệ sinh
  •  15
  • itchy
    ngứa; gây ngứa
  •  15
  • leftover
    đồ ăn thừa
  •  15
  • liveable
    đáng sống
  •  15
  • metro
    tàu điện ngầm
  •  15
  • pricey
    đắt đỏ
  •  15
  • process
    xử lý; quá trình
  •  15
  • public amenities
    tiện nghi công cộng
  •  15