Study

G9 UNIT 2

  •   0%
  •  0     0     0

  • pollution
    sự ô nhiễm
  • get around
    đi xung quanh
  • comfortable
    thoải mái; dễ chịu
  • construct
    xây dựng
  • rely
    tin cậy; dựa vào
  • congested
    đông đúc; tắc nghẽn
  • life
    cuộc sống
  • convenience
    sự tiện lợi
  • cut down on
    cắt giảm
  • packed with
    đông đúc
  • process
    xử lý; quá trình
  • endanger
    gây nguy hiểm
  • comfort
    an ủi; làm thoải mái
  • crowd
    đám đông
  • reliance
    sự tin cậy; sự phụ thuộc
  • peaceful
    bình yên; hòa bình
  • danger
    sự nguy hiểm
  • traffic
    giao thông
  • metro
    tàu điện ngầm
  • attractively
    một cách hấp dẫn; thu hút
  • livelily
    một cách sôi động (hiếm; thường dùng “in a lively way”)
  • dangerous
    nguy hiểm
  • crowded
    đông đúc; chật chội
  • entertainment center/centre
    trung tâm giải trí
  • pollute
    gây ô nhiễm
  • sky train
    tàu điện trên cao
  • bustling
    nhộn nhịp; hối hả
  • congestion
    sự tắc nghẽn
  • tram
    xe điện; tàu điện
  • construction site
    công trường xây dựng
  • traffic jam
    ùn tắc giao thông
  • comfort
    sự thoải mái; sự an ủi
  • comfortably
    một cách thoải mái; dễ chịu
  • constructive
    mang tính xây dựng
  • crowd
    tụ tập; làm đông đúc
  • peacefully
    một cách bình yên
  • carry out
    tiến hành; thực hiện
  • conveniently
    một cách tiện lợi
  • liveable
    đáng sống
  • itchy
    ngứa; gây ngứa
  • reliably
    một cách đáng tin cậy
  • concrete jungle
    khu đô thị lớn với nhiều tòa nhà bê tông
  • live
    sống
  • leftover
    đồ ăn thừa
  • rush hour
    giờ cao điểm
  • come down with
    bị ốm; mắc bệnh
  • polluted
    bị ô nhiễm
  • attractive
    hấp dẫn; thu hút
  • peace
    hòa bình; sự bình yên
  • hang out with
    đi chơi (cùng ai)
  • public amenities
    tiện nghi công cộng
  • dangerously
    một cách nguy hiểm
  • live
    trực tiếp (phát sóng)
  • reliable
    đáng tin cậy
  • downtown
    trung tâm thành phố
  • constructively
    một cách mang tính xây dựng
  • attraction
    sự thu hút; điểm thu hút
  • construction
    sự xây dựng; công trình xây dựng
  • attract
    thu hút
  • hygiene
    vệ sinh
  • pricey
    đắt đỏ
  • pollutant
    chất gây ô nhiễm
  • convenient
    tiện lợi
  • crowdedly
    một cách đông đúc
  • lively
    sôi động; đầy sức sống