Game Preview

G9 UNIT 2

  •  English    65     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • rush hour
    giờ cao điểm
  •  15
  • sky train
    tàu điện trên cao
  •  15
  • traffic jam
    ùn tắc giao thông
  •  15
  • tram
    xe điện; tàu điện
  •  15
  • carry out
    tiến hành; thực hiện
  •  15
  • come down with
    bị ốm; mắc bệnh
  •  15
  • cut down on
    cắt giảm
  •  15
  • get around
    đi xung quanh
  •  15
  • hang out with
    đi chơi (cùng ai)
  •  15
  • packed with
    đông đúc
  •  15
  • comfort
    an ủi; làm thoải mái
  •  15
  • comfort
    sự thoải mái; sự an ủi
  •  15
  • comfortable
    thoải mái; dễ chịu
  •  15
  • comfortably
    một cách thoải mái; dễ chịu
  •  15
  • crowd
    tụ tập; làm đông đúc
  •  15
  • crowd
    đám đông
  •  15