Game Preview

G9 UNIT 2

  •  English    65     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • lively
    sôi động; đầy sức sống
  •  15
  • live
    trực tiếp (phát sóng)
  •  15
  • livelily
    một cách sôi động (hiếm; thường dùng “in a lively way”)
  •  15
  • peace
    hòa bình; sự bình yên
  •  15
  • peaceful
    bình yên; hòa bình
  •  15
  • peacefully
    một cách bình yên
  •  15
  • pollute
    gây ô nhiễm
  •  15
  • pollution
    sự ô nhiễm
  •  15
  • pollutant
    chất gây ô nhiễm
  •  15
  • polluted
    bị ô nhiễm
  •  15
  • convenience
    sự tiện lợi
  •  15
  • convenient
    tiện lợi
  •  15
  • conveniently
    một cách tiện lợi
  •  15
  • danger
    sự nguy hiểm
  •  15
  • endanger
    gây nguy hiểm
  •  15
  • dangerous
    nguy hiểm
  •  15