Game Preview

G9 UNIT 2

  •  English    65     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • crowded
    đông đúc; chật chội
  •  15
  • crowdedly
    một cách đông đúc
  •  15
  • rely
    tin cậy; dựa vào
  •  15
  • reliance
    sự tin cậy; sự phụ thuộc
  •  15
  • reliable
    đáng tin cậy
  •  15
  • reliably
    một cách đáng tin cậy
  •  15
  • construct
    xây dựng
  •  15
  • construction
    sự xây dựng; công trình xây dựng
  •  15
  • constructive
    mang tính xây dựng
  •  15
  • constructively
    một cách mang tính xây dựng
  •  15
  • attract
    thu hút
  •  15
  • attraction
    sự thu hút; điểm thu hút
  •  15
  • attractive
    hấp dẫn; thu hút
  •  15
  • attractively
    một cách hấp dẫn; thu hút
  •  15
  • live
    sống
  •  15
  • life
    cuộc sống
  •  15