Game Preview

Reading 2: Flying Tortoises

  •  English    55     Public
    Academic IELTS Reading
  •   Study   Slideshow
  • endangered (adj)
    có nguy cơ tuyệt chủng/ bị đe dọa
  •  20
  • significant (adj)
    quan trọng/ đáng kể
  •  15
  • protect (v)
    bảo vệ
  •  5
  • volcano (n)
    núi lửa
  •  15
  • resemble (v)
    giống với
  •  25
  • landscape (n)
    cảnh quan/ khung cảnh
  •  15
  • vegetation (n)
    thảm thực vật/ cây cối
  •  20
  • settle (v)
    định cư/ ổn định
  •  20
  • population (n)
    dân số
  •  10
  • species (n)
    loài
  •  20
  • unique (adj)
    độc đáo
  •  20
  • ancestor (n)
    tổ tiên
  •  20
  • predator (n)
    thú đi săn
  •  20
  • planet (n)
    hành tinh
  •  10
  • pirate (n)
    cướp biển
  •  15
  • exploit (v)
    sự khai thác cạn kiệt
  •  20