Game Preview

Reading 2: Flying Tortoises

  •  English    55     Public
    Academic IELTS Reading
  •   Study   Slideshow
  • remote (adj)
    xa xôi hẻo lánh
  •  20
  • juvenile (adj)
    nhỏ, trẻ
  •  25
  • surrounding (n,adj)
    khu vực xung quanh/ xung quanh
  •  20
  • investigate (v)
    xem xét, khảo sát, thanh tra
  •  20
  • giant (adj,n)
    khổng lồ
  •  20
  • generation (n)
    thế hệ
  •  15
  • fuel (n)
    nhiên liệu
  •  15